Thông báo về việc hủy lớp học phần học kỳ hè năm học 2023 – 2024
12/07/2024 - Lượt xem: 7669Căn cứ thông báo số 223/TB-HIU ngày 21 tháng 05 năm 2024 về việc tổ chức học kỳ hè năm học 2023 – 2024;
Phòng Đào tạo đại học thông báo về việc hủy các lớp học phần học kỳ hè năm học 2023 – 2024 do không đủ số lượng tối thiểu theo quy định, cụ thể như sau:
STT |
Mã lớp học phần |
Mã học phần |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Số TC LT |
Số TC TH |
Khoa chủ quản |
Ghi chú |
1 |
23321GE102002 |
GE1020 |
Giáo dục thể chất |
3 |
1 |
2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
Võ Taekwondo |
2 |
23321GE102004 |
GE1020 |
Giáo dục thể chất |
3 |
1 |
2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
Võ Vovinam |
3 |
233210004509 |
00045 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
0 |
1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
Bóng rổ |
4 |
233210004510 |
00045 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
0 |
1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
Bóng đá |
5 |
233210306607 |
03066 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
0 |
1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
Bóng rổ |
6 |
233210230902 |
02309 |
LT - Giáo dục quốc phòng - An ninh |
5 |
5 |
0 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
7 |
23321GD200201 |
GD2002 |
Adobe Illustrator |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
8 |
23321GD200301 |
GD2003 |
Adobe Photoshop |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
9 |
23321LO300401 |
LO3004 |
Anh văn chuyên ngành I |
2 |
2 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
10 |
23321GD300101 |
GD3001 |
Biên tập & xử lý phim ảnh kỹ thuật số (Adobe Premiere, Adobe after effect) |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
11 |
23321IT201501 |
IT2015 |
Công nghệ.NET |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
12 |
23321LO301201 |
LO3012 |
Hệ thống Logistics quốc tế |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
13 |
23321LO302601 |
LO3026 |
Kỹ năng lãnh đạo |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
14 |
23321LO302201 |
LO3022 |
Kỹ thuật ra quyết định đa mục tiêu |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
15 |
233210335801 |
03358 |
Lập trình nhúng |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
16 |
23321IT300601 |
IT3006 |
Lập trình nhúng |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
17 |
23321IT301901 |
IT3019 |
Lập trình Python |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
18 |
23321IT200601 |
IT2006 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
19 |
23321LO301901 |
LO3019 |
Nguyên lý Marketing |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
20 |
23321GD201001 |
GD2010 |
Nguyên lý thị giác |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
21 |
233210216701 |
02167 |
Phân tích - Thiết kế hệ thống thông tin hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
22 |
23321LO301801 |
LO3018 |
Quản lý chất lượng |
3 |
2 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
23 |
23321LO200201 |
LO2002 |
Quản lý sản xuất |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
24 |
233210278501 |
02785 |
Toán A1 |
3 |
3 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
25 |
23321GD300201 |
GD3002 |
Thiết kế đồ họa thông tin |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
26 |
23321GD301701 |
GD3017 |
Thiết kế giao diện website |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
27 |
233210502101 |
05021 |
Thiết kế phụ trang |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
28 |
233210464201 |
04642 |
Thiết kế trang phục biểu diễn |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
29 |
233210465201 |
04652 |
Thiết kế trang phục cao cấp |
2 |
1 |
1 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
30 |
23321IT100101 |
IT1001 |
Xác suất thống kê |
2 |
2 |
0 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
31 |
233210180001 |
01800 |
Bệnh học |
3 |
3 |
0 |
Khoa Dược |
|
32 |
233210199001 |
01990 |
Hóa dược 2 – LT |
2 |
2 |
0 |
Khoa Dược |
|
33 |
233210198801 |
01988 |
Hóa hữu cơ 2 |
2 |
2 |
0 |
Khoa Dược |
|
34 |
233210179404 |
01794 |
Mỹ phẩm và Thực phẩm chức năng |
2 |
2 |
0 |
Khoa Dược |
|
35 |
233210199801 |
01998 |
Vi sinh - LT |
3 |
3 |
0 |
Khoa Dược |
|
36 |
233210003501 |
00035 |
Vật lý và Lý sinh |
2 |
2 |
0 |
Khoa Dược |
|
37 |
233210177801 |
01778 |
Dược động học |
2 |
2 |
0 |
Khoa Dược |
|
38 |
233210181401 |
01814 |
Hóa sinh - LT |
4 |
4 |
0 |
Khoa Dược |
|
39 |
233210333301 |
03333 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
2 |
2 |
0 |
Khoa Điều Dưỡng - Hộ Sinh |
|
40 |
233210229601 |
02296 |
Giải phẫu – Mô phôi |
3 |
2 |
1 |
Khoa Điều Dưỡng - Hộ Sinh |
|
41 |
233210370701 |
03707 |
Kế toán tài chính 3 |
4 |
3 |
1 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
42 |
233210512001 |
05120 |
Content Marketing |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
43 |
233210512501 |
05125 |
Digital Marketing |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
44 |
233210343901 |
03439 |
Đạo đức kinh doanh |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
45 |
233210076401 |
00764 |
Kế toán quản trị |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
46 |
233210371201 |
03712 |
Kế toán quản trị |
4 |
3 |
1 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
47 |
23321BA200402 |
BA2004 |
Kinh tế vi mô |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
48 |
233210488601 |
04886 |
Kỹ năng giải quyết án dân sự 1 |
4 |
3 |
1 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
49 |
233210482501 |
04825 |
Luật hiến pháp Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
50 |
233210136902 |
01369 |
Luật hôn nhân gia đình |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
51 |
233210002402 |
00024 |
Luật kinh tế |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
52 |
233210114801 |
01148 |
Luật tố tụng Dân sự |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
53 |
233210351001 |
03510 |
Luật tố tụng hành chính |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
54 |
233210126001 |
01260 |
Marketing Căn Bản |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
55 |
233210512201 |
05122 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
56 |
233210488402 |
04884 |
Pháp chế doanh nghiệp |
2 |
2 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
57 |
233210481201 |
04812 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
58 |
233210115701 |
01157 |
Quản trị Bán hàng |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
59 |
23321DM300701 |
DM3007 |
Quản trị chất lượng |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
60 |
233210126201 |
01262 |
Quản trị học |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
61 |
233210077801 |
00778 |
Quản trị Marketing |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
62 |
233210077901 |
00779 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
63 |
233210481001 |
04810 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
3 |
0 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
64 |
23321RH300201 |
RH3002 |
Giải phẫu chức năng |
3 |
1 |
2 |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
65 |
23321RH300301 |
RH3003 |
Khoa học vận động |
2 |
1 |
1 |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
66 |
23321IR100701 |
IR1007 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
67 |
23321IR100101 |
IR1001 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
2 |
0 |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
68 |
233210200401 |
02004 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 |
3 |
3 |
0 |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
69 |
23321IR100601 |
IR1006 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
0 |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
70 |
23321IR100501 |
IR1005 |
Xã hội học đại cương |
2 |
2 |
0 |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
71 |
233210402501 |
04025 |
Academic English (a) |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
72 |
23321GE101703 |
GE1017 |
Anh văn I |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
73 |
23321GE101802 |
GE1018 |
Anh văn II |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
74 |
23321GE101803 |
GE1018 |
Anh văn II |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
75 |
23321GE101804 |
GE1018 |
Anh văn II |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
76 |
233210438601 |
04386 |
Đọc hiểu tiếng Trung Quốc cao cấp |
2 |
2 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
77 |
233210276402 |
02764 |
Intensive English - A1a |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
78 |
233210276501 |
02765 |
Intensive English - A1b |
4 |
4 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
|
233210276901 |
02769 |
Intensive English - B1b |
4 |
4 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
79 |
233210277001 |
02770 |
Intensive English - B1c |
4 |
4 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
80 |
233210480501 |
04805 |
Intensive English -B1+ |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
81 |
233210437801 |
04378 |
Nghe nói tiếng Trung Quốc trung cấp 1 |
3 |
2 |
1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
82 |
233210438101 |
04381 |
Nghe nói tiếng Trung Quốc trung cấp 2 |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
83 |
233210429901 |
04299 |
Nghệ thuật hùng biện |
2 |
1 |
1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
84 |
23321KS300101 |
KS3001 |
Tiếng Hàn thương mại |
3 |
3 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
85 |
233210439801 |
04398 |
Tiếng Trung Quốc cho công ty và văn phòng |
2 |
2 |
0 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
86 |
233210572501 |
05725 |
Basic Informatics |
2 |
2 |
0 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
87 |
233210576201 |
05762 |
Infection Control in Odonto-Stomatology |
2 |
1 |
1 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
88 |
233210219501 |
02195 |
Huyết học cơ sở (HH tế bào 1) |
1 |
1 |
0 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
|
89 |
233210279601 |
02796 |
Tổ chức y tế - Chương trình y tế - Giáo dục sức khỏe |
1 |
1 |
0 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
|
90 |
23321ML302801 |
ML3028 |
TH Ký sinh trùng sốt rét - Tiết túc y học |
2 |
0 |
2 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
|
91 |
233210343301 |
03433 |
Thực hành Vi sinh 2 |
3 |
0 |
3 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
|
92 |
23321NS200701 |
NS2007 |
Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế |
3 |
3 |
0 |
Khoa Y |
|
93 |
23321NS201001 |
NS2010 |
Giải phẫu |
3 |
2 |
1 |
Khoa Y |
|
94 |
23321OS205601 |
OS2056 |
Lý sinh |
2 |
2 |
0 |
Khoa Y |
|
95 |
23321ML202301 |
ML2023 |
Ngoại khoa |
1 |
1 |
0 |
Khoa Y |
|
96 |
23321MD103001 |
MD1030 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
2 |
2 |
0 |
Khoa Y |
|
97 |
23321NS202401 |
NS2024 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
2 |
2 |
0 |
Khoa Y |
|
98 |
23321NS200301 |
NS2003 |
Sinh học và di truyền |
2 |
1 |
1 |
Khoa Y |
|
99 |
233210503701 |
05037 |
Sinh lý |
2 |
2 |
0 |
Khoa Y |
|
100 |
23321DS200501 |
DS2005 |
Sinh lý |
3 |
2 |
1 |
Khoa Y |
|
101 |
233210258701 |
02587 |
Sinh lý bệnh - miễn dịch |
3 |
3 |
0 |
Khoa Y |
|
102 |
23321DS200901 |
DS2009 |
Sinh lý bệnh - miễn dịch |
2 |
2 |
0 |
Khoa Y |
|