Thông báo về danh sách mở và hủy các lớp học phần học lại đủ số lượng và lớp học lại theo yêu cầu học kỳ II năm học 2024 – 2025
11/04/2025 - Lượt xem: 451Căn cứ Thông báo số 142/TB-HIU ngày 04 tháng 3 năm 2025 về việc đăng ký học lại học kỳ II năm học 2024 – 2025;
Nhà trường thông báo về danh sách mở và hủy các lớp học phần học lại đủ số lượng và lớp học lại theo yêu cầu, cụ thể như sau:
1. Danh sách các lớp học lại và học lại theo yêu cầu mở lớp:
STT |
Mã lớp học phần |
Mã học phần |
Tên học phần |
Khoa chủ quản |
Ghi chú |
1 |
242210004403 |
00044 |
Giáo dục thể chất 1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
2 |
242210004504 |
00045 |
Giáo dục thể chất 2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
3 |
242210306602 |
03066 |
Giáo dục thể chất 3 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
4 |
242210306603 |
03066 |
Giáo dục thể chất 3 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
5 |
242210528102 |
05281 |
Physical training 1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
6 |
242210528202 |
05282 |
Physical training 2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
7 |
242210528302 |
05283 |
Physical training 3 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
8 |
24221GD200201 |
GD2002 |
Adobe Illustrator |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
9 |
242210335701 |
03357 |
Công nghệ J2EE |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
10 |
242210008301 |
00083 |
Cơ sở dữ liệu |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
11 |
24221GE102405 |
GE1024 |
Đại số tuyến tính |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
12 |
242210393101 |
03931 |
Đồ án thiết kế cảnh quan |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
13 |
242210334301 |
03343 |
Giới thiệu ngành |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
14 |
242210334401 |
03344 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
15 |
242210334801 |
03348 |
Lập trình hướng đối tượng |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
16 |
24221IT201101 |
IT2011 |
Mạng máy tính |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
17 |
242210335401 |
03354 |
Ngôn ngữ lập trình Java 2 |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
18 |
24221GD201702 |
GD2017 |
Nguyên lý thiết kế đồ họa |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
19 |
242210334901 |
03349 |
Phát triển ứng dụng web |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
20 |
242210336901 |
03369 |
Quản trị hệ thống Mạng |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
21 |
242210485001 |
04850 |
San nền tiêu thủy, chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
22 |
24221GE102201 |
GE1022 |
Toán C |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
23 |
242210588801 |
05888 |
Thực tập doanh nghiệp |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
24 |
242210484901 |
04849 |
Trắc địa bản đồ |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
25 |
242210185501 |
01855 |
Anh văn chuyên ngành |
Khoa Dược |
|
26 |
242210177801 |
01778 |
Dược động học |
Khoa Dược |
|
27 |
242210194301 |
01943 |
Dược lâm sàng 2 -LT |
Khoa Dược |
|
28 |
242210181001 |
01810 |
Dược lâm sàng 2-TH |
Khoa Dược |
|
29 |
242210198601 |
01986 |
Dược liệu 1 - LT |
Khoa Dược |
|
30 |
242210198001 |
01980 |
Dược lý 1 - LT |
Khoa Dược |
|
31 |
242210332101 |
03321 |
Dược lý 3 |
Khoa Dược |
|
32 |
242210179001 |
01790 |
Đảm bảo chất lượng thuốc |
Khoa Dược |
|
33 |
242210180301 |
01803 |
Đăng ký thuốc - thông tin thuốc và cảnh giác dược |
Khoa Dược |
|
34 |
242210331603 |
03316 |
Độc chất học |
Khoa Dược |
|
35 |
24221DS202301 |
DS2023 |
Hóa dược 1 |
Khoa Dược |
|
36 |
242210180801 |
01808 |
Hóa dược 1 -TH |
Khoa Dược |
|
37 |
242210283001 |
02830 |
Hóa đại cương – vô cơ |
Khoa Dược |
|
38 |
242210231801 |
02318 |
Hóa hữu cơ 1 - TH |
Khoa Dược |
|
39 |
242210231901 |
02319 |
Hóa hữu cơ 2 – TH |
Khoa Dược |
|
40 |
242210180901 |
01809 |
Hóa lý dược - LT |
Khoa Dược |
|
41 |
242210546701 |
05467 |
Kỹ năng giao tiếp |
Khoa Dược |
|
42 |
242210179901 |
01799 |
Môi trường và sức khỏe |
Khoa Dược |
|
43 |
242210481701 |
04817 |
Nhập môn ngành Dược |
Khoa Dược |
|
44 |
242210182401 |
01824 |
Phản ứng có hại và tương tác thuốc trong điều trị |
Khoa Dược |
|
45 |
242210331801 |
03318 |
Quản lý và kinh tế dược |
Khoa Dược |
|
46 |
242210137901 |
01379 |
Quản trị doanh nghiệp |
Khoa Dược |
|
47 |
24221DS201901 |
DS2019 |
Thực hành dược khoa 2 |
Khoa Dược |
|
48 |
24221DS201106 |
DS2011 |
Thực vật dược |
Khoa Dược |
|
49 |
242210180701 |
01807 |
Thực vật dược -TH |
Khoa Dược |
|
50 |
242210185401 |
01854 |
Xét nghiệm lâm sàng CN 2 - Môn học thay thế khóa luận |
Khoa Dược |
|
51 |
24221NS301301 |
NS3013 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh cao tuổi |
Khoa Điều Dưỡng - Hộ Sinh |
|
52 |
24221FB301101 |
FB3011 |
Anh văn chuyên ngành I |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
53 |
24221FB301202 |
FB3012 |
Anh văn chuyên ngành II |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
54 |
242210249901 |
02499 |
Anh văn chuyên ngành nhà hàng & cung ứng dịch vụ ăn uống |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
55 |
24221FB302201 |
FB3022 |
Đầu tư tài chính |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
56 |
242210272201 |
02722 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
57 |
24221DM301901 |
DM3019 |
Hành vi tổ chức |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
58 |
24221FB300901 |
FB3009 |
Kế toán Tài chính |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
59 |
24221BA303203 |
BA3032 |
Kinh tế lượng |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
60 |
24221BA200409 |
BA2004 |
Kinh tế vi mô |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
61 |
24221HM303301 |
HM3033 |
Kỹ năng đàm phán |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
62 |
24221HM303201 |
HM3032 |
Kỹ năng quản lý thời gian |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
63 |
242210345901 |
03459 |
Lập và thẩm định đầu tư – Môn học thay thế khóa luận 2 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
64 |
24221FB200701 |
FB2007 |
Marketing căn bản |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
65 |
24221HM200402 |
HM2004 |
Marketing du lịch |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
66 |
24221TM300402 |
TM3004 |
Nghiệp vụ lữ hành |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
67 |
24221AC301801 |
AC3018 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
68 |
24221DM100201 |
DM1002 |
Nhập môn ngành Digital marketing |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
69 |
24221BA100201 |
BA1002 |
Nhập môn ngành Quản trị kinh doanh |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
70 |
24221FB301803 |
FB3018 |
Phân tích Báo cáo tài chính |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
71 |
24221FB200601 |
FB2006 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
72 |
24221TM200401 |
TM2004 |
Phương pháp nghiên cứu trong du lịch |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
73 |
242210366201 |
03662 |
Quản lý bộ phận F&B |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
74 |
24221DM301301 |
DM3013 |
Quản trị chiến lược |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
75 |
24221BA302705 |
BA3027 |
Quản trị doanh nghiệp |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
76 |
242210077801 |
00778 |
Quản trị Marketing |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
77 |
24221DM301106 |
DM3011 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
78 |
24221FB300701 |
FB3007 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
79 |
24221TM301902 |
TM3019 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
80 |
242210354401 |
03544 |
Thanh toán quốc tế |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
81 |
242210512701 |
05127 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
82 |
242210512601 |
05126 |
Truyền thông xã hội và Marketing di động |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
83 |
24221RH301001 |
RH3010 |
Bệnh lý và Vật lý trị liệu hệ cơ – xương 1 |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
84 |
242210507027 |
05070 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
85 |
242210506930 |
05069 |
Kinh tế chính trị Mác – Lê nin |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
86 |
242210507123 |
05071 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
87 |
242210507124 |
05071 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
88 |
242210200401 |
02004 |
Những nguyên lý cơ bản |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
89 |
242210000724 |
00007 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
90 |
242210539101 |
05391 |
Thi hành án dân sự |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
91 |
24221GE101704 |
GE1017 |
Anh văn I |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
92 |
242210418201 |
04182 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
93 |
242210427801 |
04278 |
Đọc hiểu 1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
94 |
24221CS201201 |
CS2012 |
Đọc hiểu tiếng Trung Quốc trung cấp 1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
95 |
24221JS200601 |
JS2006 |
Đọc Viết tiếng Nhật sơ cấp 2 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
96 |
24221JS201201 |
JS2012 |
Đọc Viết tiếng Nhật trung cấp 1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
97 |
242210276401 |
02764 |
Intensive English - A1a |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
98 |
242210276502 |
02765 |
Intensive English - A1b |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
99 |
242210276704 |
02767 |
Intensive English - A2b |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
100 |
242210277101 |
02771 |
Intensive English - B1+ |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
101 |
242210277004 |
02770 |
Intensive English - B1c |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
102 |
24221EL201301 |
EL2013 |
Ngữ pháp 1 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
103 |
24221JS200501 |
JS2005 |
Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp 2 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
104 |
242210565601 |
05656 |
Nhập môn văn chương |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
105 |
242210426401 |
04264 |
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
106 |
242210426001 |
04260 |
Tôn giáo và tư tưởng Nhật Bản |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
107 |
242210503901 |
05039 |
Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 1 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
108 |
24221OS309801 |
OS3098 |
Chữa răng |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
109 |
24221OS315401 |
OS3154 |
Nha khoa cấy ghép |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
110 |
242210549101 |
05491 |
Thực hành sinh học miệng |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
111 |
24221ML301201 |
ML3012 |
Huyết học tế bào |
Khoa Xét Nghiệm Y Học |
|
112 |
24221ML200803 |
ML2008 |
Giải phẫu |
Khoa Y |
|
113 |
24221NS201001 |
NS2010 |
Giải phẫu |
Khoa Y |
|
114 |
24221RH201005 |
RH2010 |
Giải phẫu |
Khoa Y |
|
115 |
242210069301 |
00693 |
Giải phẫu học |
Khoa Y |
|
116 |
24221MD226310 |
MD2263 |
Ký sinh trùng |
Khoa Y |
|
117 |
24221OS500301 |
OS5003 |
Pathophysiology - Immunology |
Khoa Y |
|
118 |
24221NS200503 |
NS2005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
Khoa Y |
|
119 |
242210197801 |
01978 |
Sinh học tế bào - phân tử - LT |
Khoa Y |
|
120 |
242210178501 |
01785 |
Sinh lý - LT |
Khoa Y |
|
121 |
242210067701 |
00677 |
Thực tập giải phẫu |
Khoa Y |
|
122 |
242210179501 |
01795 |
Vi sinh - TH |
Khoa Y |
|
123 |
242210178701 |
01787 |
Sinh lý - TH |
Khoa Y |
|
124 |
242210003501 |
00035 |
Vật lý và Lý sinh |
Khoa Y |
|
- Danh sách các lớp học phần học lại theo yêu cầu hủy lớp:
STT |
Mã lớp học phần |
Mã học phần |
Tên học phần |
Khoa chủ quản |
Ghi chú |
1 |
24221GE102027 |
GE1020 |
Giáo dục thể chất |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
2 |
242210004402 |
00044 |
Giáo dục thể chất 1 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
3 |
242210004503 |
00045 |
Giáo dục thể chất 2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
4 |
242210528201 |
05282 |
Physical training 2 |
Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất |
|
5 |
24221IT200901 |
IT2009 |
Cơ sở dữ liệu |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
6 |
24221CE300101 |
CE3001 |
Đồ án lập dự toán và định giá công trình |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
7 |
242210538301 |
05383 |
Động lực học kết cấu |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
8 |
24221GE102301 |
GE1023 |
Giải tích |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
9 |
24221CE302501 |
CE3025 |
Kết cấu bê tông dự ứng lực |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
10 |
24221CE300901 |
CE3009 |
Kết cấu công trình thép |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
11 |
24221LO302201 |
LO3022 |
Kỹ thuật ra quyết định đa mục tiêu |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
12 |
242210480801 |
04808 |
Tư duy biện luận |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
13 |
242210466001 |
04660 |
Thiết kế ấn phẩm văn phòng |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
14 |
242210466101 |
04661 |
Thiết kế tem nhãn sản phẩm |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
15 |
24221IT301501 |
IT3015 |
Trí tuệ nhân tạo nâng cao |
Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật |
|
16 |
24221DS202101 |
DS2021 |
Dược liệu 1 |
Khoa Dược |
|
17 |
242210193901 |
01939 |
Hóa hữu cơ 1 |
Khoa Dược |
|
18 |
242210182601 |
01826 |
Hóa phân tích PP thể tích - LT |
Khoa Dược |
|
19 |
24221DM300804 |
DM3008 |
Content Marketing |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
20 |
24221DM301202 |
DM3012 |
Hành vi người tiêu dùng |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
21 |
24221BA200507 |
BA2005 |
Kinh tế vĩ mô |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
22 |
24221HM303101 |
HM3031 |
Kỹ năng tư duy phản biện |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
23 |
24221DM301701 |
DM3017 |
Marketing Dịch vụ |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
24 |
24221DM303109 |
DM3031 |
Marketing Dịch vụ |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
25 |
24221AC201102 |
AC2011 |
Nguyên lý kế toán |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
26 |
24221BA200808 |
BA2008 |
Nguyên lý kế toán |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
27 |
24221FB201002 |
FB2010 |
Nguyên lý kế toán |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
28 |
24221BA302905 |
BA3029 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
29 |
24221TM300301 |
TM3003 |
Quản lý chất lượng dịch vụ trong du lịch |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
30 |
24221BA301902 |
BA3019 |
Quản trị Bán hàng |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
31 |
24221BA301101 |
BA3011 |
Quản trị Chất lượng |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
32 |
24221BA301801 |
BA3018 |
Quản trị Hành chính - Văn phòng |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
33 |
24221BA200310 |
BA2003 |
Quản trị học |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
34 |
24221BA301502 |
BA3015 |
Quản trị Kinh doanh quốc tế |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
35 |
24221FB301701 |
FB3017 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
36 |
24221BA303401 |
BA3034 |
Quản trị rủi ro |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
37 |
24221DM302401 |
DM3024 |
Quản trị rủi ro |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
38 |
24221BA300901 |
BA3009 |
Quản trị Tài chính |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
39 |
24221FB300602 |
FB3006 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
40 |
24221FB300801 |
FB3008 |
Thị trường chứng khoán |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
41 |
24221FB301901 |
FB3019 |
Thiết lập & Đầu tư dự án |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
42 |
24221BA100406 |
BA1004 |
Thống kê trong kinh doanh |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
43 |
24221DM200701 |
DM2007 |
Thống kê trong kinh doanh |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
44 |
24221BA302301 |
BA3023 |
Thuế |
Khoa Kinh Tế - Quản Trị |
|
45 |
24221RH301101 |
RH3011 |
Bệnh lý và Vật lý trị liệu hệ cơ – xương 2 |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
46 |
24221RH300201 |
RH3002 |
Giải phẫu chức năng |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
47 |
24221RH300601 |
RH3006 |
Lượng giá chức năng |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
48 |
24221RH301501 |
RH3015 |
Tiếng Anh chuyên ngành I |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
49 |
24221RH300803 |
RH3008 |
Vận động trị liệu |
Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng |
|
50 |
242210507028 |
05070 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
51 |
242210000723 |
00007 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa Khoa Học Xã Hội |
|
52 |
24221GE101703 |
GE1017 |
Anh văn I |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
53 |
24221GE101877 |
GE1018 |
Anh văn II |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
54 |
242210276902 |
02769 |
Intensive English - B1b |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
55 |
24221EL200403 |
EL2004 |
Nghe - Nói 4 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
56 |
242210244901 |
02449 |
Tiếng Anh thương mại 3 |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
57 |
24221EL300901 |
EL3009 |
Văn hóa Anh Mỹ |
Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế |
|
58 |
24221OS310401 |
OS3104 |
Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
59 |
242210587301 |
05873 |
Giải phẫu răng 1 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
60 |
24221OS301101 |
OS3011 |
Lâm sàng cắn khớp |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
61 |
24221OS328301 |
OS3283 |
Lâm sàng nha khoa phục hồi III |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
62 |
242210483101 |
04831 |
Medical English |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
63 |
242210554901 |
05549 |
Nội nha |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
64 |
242210555201 |
05552 |
Tiền lâm sàng Chữa răng - Nội nha |
Khoa Răng Hàm Mặt |
|
65 |
24221ML302101 |
ML3021 |
Hóa sinh lâm sàng 1 |
Khoa Xét Nghiệm Y Học |
|
66 |
24221ML301101 |
ML3011 |
Thực hành Ký sinh trùng đường ruột |
Khoa Xét Nghiệm Y Học |
|
67 |
24221ML201101 |
ML2011 |
Giải phẫu bệnh |
Khoa Y |
|
68 |
242210547901 |
05479 |
Giải phẫu hệ cơ quan |
Khoa Y |
|
69 |
24221OS203001 |
OS2030 |
Nhi khoa |
Khoa Y |
|
70 |
242210380501 |
03805 |
Xác suất - Thống kê y học |
Khoa Y |
|
71 |
242210382101 |
03821 |
Y học cổ truyền |
Khoa Y |
|
3. Triển khai thực hiện thông báo
Văn phòng các Khoa/Viện/Bộ môn phổ biến thông báo trực tiếp đến từng sinh viên để thực hiện, các cố vấn học tập giải đáp thắc mắc, hướng dẫn sinh viên thực hiện trong thời gian quy định.