Thông báo về danh sách mở và hủy các lớp học phần học lại đủ số lượng và lớp học lại theo yêu cầu học kỳ II năm học 2024 – 2025
11/04/2025 - Lượt xem: 451

Căn cứ Thông báo số 142/TB-HIU ngày 04 tháng 3 năm 2025 về việc đăng ký học lại học kỳ II năm học 2024 – 2025;

Nhà trường thông báo về danh sách mở và hủy các lớp học phần học lại đủ số lượng và lớp học lại theo yêu cầu, cụ thể như sau:

1. Danh sách các lớp học lại và học lại theo yêu cầu mở lớp:

STT

Mã lớp học phần

Mã học phần

Tên học phần

Khoa chủ quản

Ghi chú

1

242210004403

00044

Giáo dục thể chất 1

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

2

242210004504

00045

Giáo dục thể chất 2

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

3

242210306602

03066

Giáo dục thể chất 3

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

4

242210306603

03066

Giáo dục thể chất 3

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

5

242210528102

05281

Physical training 1

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

6

242210528202

05282

Physical training 2

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

7

242210528302

05283

Physical training 3

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

8

24221GD200201

GD2002

Adobe Illustrator

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

9

242210335701

03357

Công nghệ J2EE

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

10

242210008301

00083

Cơ sở dữ liệu

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

11

24221GE102405

GE1024

Đại số tuyến tính

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

12

242210393101

03931

Đồ án thiết kế cảnh quan

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

13

242210334301

03343

Giới thiệu ngành

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

14

242210334401

03344

Kỹ năng nghề nghiệp

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

15

242210334801

03348

Lập trình hướng đối tượng

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

16

24221IT201101

IT2011

Mạng máy tính

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

17

242210335401

03354

Ngôn ngữ lập trình Java 2

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

18

24221GD201702

GD2017

Nguyên lý thiết kế đồ họa

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

19

242210334901

03349

Phát triển ứng dụng web

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

20

242210336901

03369

Quản trị hệ thống Mạng

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

21

242210485001

04850

San nền tiêu thủy, chuẩn bị mặt bằng xây dựng

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

22

24221GE102201

GE1022

Toán C

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

23

242210588801

05888

Thực tập doanh nghiệp

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

24

242210484901

04849

Trắc địa bản đồ

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

25

242210185501

01855

Anh văn chuyên ngành

Khoa Dược

 

26

242210177801

01778

Dược động học

Khoa Dược

 

27

242210194301

01943

Dược lâm sàng 2 -LT

Khoa Dược

 

28

242210181001

01810

Dược lâm sàng 2-TH

Khoa Dược

 

29

242210198601

01986

Dược liệu 1 - LT

Khoa Dược

 

30

242210198001

01980

Dược lý 1 - LT

Khoa Dược

 

31

242210332101

03321

Dược lý 3

Khoa Dược

 

32

242210179001

01790

Đảm bảo chất lượng thuốc

Khoa Dược

 

33

242210180301

01803

Đăng ký thuốc - thông tin thuốc và cảnh giác dược

Khoa Dược

 

34

242210331603

03316

Độc chất học

Khoa Dược

 

35

24221DS202301

DS2023

Hóa dược 1

Khoa Dược

 

36

242210180801

01808

Hóa dược 1 -TH

Khoa Dược

 

37

242210283001

02830

Hóa đại cương – vô cơ

Khoa Dược

 

38

242210231801

02318

Hóa hữu cơ 1 - TH

Khoa Dược

 

39

242210231901

02319

Hóa hữu cơ 2 – TH

Khoa Dược

 

40

242210180901

01809

Hóa lý dược - LT

Khoa Dược

 

41

242210546701

05467

Kỹ năng giao tiếp

Khoa Dược

 

42

242210179901

01799

Môi trường và sức khỏe

Khoa Dược

 

43

242210481701

04817

Nhập môn ngành Dược

Khoa Dược

 

44

242210182401

01824

Phản ứng có hại và tương tác thuốc trong điều trị

Khoa Dược

 

45

242210331801

03318

Quản lý và kinh tế dược

Khoa Dược

 

46

242210137901

01379

Quản trị doanh nghiệp

Khoa Dược

 

47

24221DS201901

DS2019

Thực hành dược khoa 2

Khoa Dược

 

48

24221DS201106

DS2011

Thực vật dược

Khoa Dược

 

49

242210180701

01807

Thực vật dược -TH

Khoa Dược

 

50

242210185401

01854

Xét nghiệm lâm sàng CN 2 - Môn học thay thế khóa luận

Khoa Dược

 

51

24221NS301301

NS3013

Chăm sóc sức khỏe người bệnh cao tuổi

Khoa Điều Dưỡng - Hộ Sinh

 

52

24221FB301101

FB3011

Anh văn chuyên ngành I

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

53

24221FB301202

FB3012

Anh văn chuyên ngành II

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

54

242210249901

02499

Anh văn chuyên ngành nhà hàng & cung ứng dịch vụ ăn uống

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

55

24221FB302201

FB3022

Đầu tư tài chính

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

56

242210272201

02722

Giao tiếp trong kinh doanh

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

57

24221DM301901

DM3019

Hành vi tổ chức

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

58

24221FB300901

FB3009

Kế toán Tài chính

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

59

24221BA303203

BA3032

Kinh tế lượng

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

60

24221BA200409

BA2004

Kinh tế vi mô

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

61

24221HM303301

HM3033

Kỹ năng đàm phán

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

62

24221HM303201

HM3032

Kỹ năng quản lý thời gian

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

63

242210345901

03459

Lập và thẩm định đầu tư  – Môn học thay thế khóa luận 2

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

64

24221FB200701

FB2007

Marketing căn bản

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

65

24221HM200402

HM2004

Marketing du lịch

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

66

24221TM300402

TM3004

Nghiệp vụ lữ hành

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

67

24221AC301801

AC3018

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

68

24221DM100201

DM1002

Nhập môn ngành Digital marketing

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

69

24221BA100201

BA1002

Nhập môn ngành Quản trị kinh doanh

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

70

24221FB301803

FB3018

Phân tích Báo cáo tài chính

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

71

24221FB200601

FB2006

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

72

24221TM200401

TM2004

Phương pháp nghiên cứu trong du lịch

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

73

242210366201

03662

Quản lý bộ phận F&B

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

74

24221DM301301

DM3013

Quản trị chiến lược

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

75

24221BA302705

BA3027

Quản trị doanh nghiệp

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

76

242210077801

00778

Quản trị Marketing

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

77

24221DM301106

DM3011

Quản trị nguồn nhân lực

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

78

24221FB300701

FB3007

Tài chính doanh nghiệp 2

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

79

24221TM301902

TM3019

Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

80

242210354401

03544

Thanh toán quốc tế

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

81

242210512701

05127

Truyền thông Marketing tích hợp

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

82

242210512601

05126

Truyền thông xã hội và Marketing di động

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

83

24221RH301001

RH3010

Bệnh lý và Vật lý trị liệu hệ cơ – xương 1

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

84

242210507027

05070

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

85

242210506930

05069

Kinh tế chính trị Mác – Lê nin

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

86

242210507123

05071

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

87

242210507124

05071

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

88

242210200401

02004

Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác - Lênin 2

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

89

242210000724

00007

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

90

242210539101

05391

Thi hành án dân sự

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

91

24221GE101704

GE1017

Anh văn I

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

92

242210418201

04182

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

93

242210427801

04278

Đọc hiểu 1

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

94

24221CS201201

CS2012

Đọc hiểu tiếng Trung Quốc trung cấp 1

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

95

24221JS200601

JS2006

Đọc Viết tiếng Nhật sơ cấp 2

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

96

24221JS201201

JS2012

Đọc Viết tiếng Nhật trung cấp 1

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

97

242210276401

02764

Intensive English - A1a

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

98

242210276502

02765

Intensive English - A1b

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

99

242210276704

02767

Intensive English - A2b

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

100

242210277101

02771

Intensive English - B1+

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

101

242210277004

02770

Intensive English - B1c

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

102

24221EL201301

EL2013

Ngữ pháp 1

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

103

24221JS200501

JS2005

Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp 2

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

104

242210565601

05656

Nhập môn văn chương

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

105

242210426401

04264

Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

106

242210426001

04260

Tôn giáo và tư tưởng Nhật Bản

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

107

242210503901

05039

Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 1

Khoa Răng Hàm Mặt

 

108

24221OS309801

OS3098

Chữa răng

Khoa Răng Hàm Mặt

 

109

24221OS315401

OS3154

Nha khoa cấy ghép

Khoa Răng Hàm Mặt

 

110

242210549101

05491

Thực hành sinh học miệng

Khoa Răng Hàm Mặt

 

111

24221ML301201

ML3012

Huyết học tế bào

Khoa Xét Nghiệm Y Học

 

112

24221ML200803

ML2008

Giải phẫu

Khoa Y

 

113

24221NS201001

NS2010

Giải phẫu

Khoa Y

 

114

24221RH201005

RH2010

Giải phẫu

Khoa Y

 

115

242210069301

00693

Giải phẫu học

Khoa Y

 

116

24221MD226310

MD2263

Ký sinh trùng

Khoa Y

 

117

24221OS500301

OS5003

Pathophysiology - Immunology

Khoa Y

 

118

24221NS200503

NS2005

Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe

Khoa Y

 

119

242210197801

01978

Sinh học tế bào - phân tử - LT

Khoa Y

 

120

242210178501

01785

Sinh lý - LT

Khoa Y

 

121

242210067701

00677

Thực tập giải phẫu

Khoa Y

 

122

242210179501

01795

Vi sinh - TH

Khoa Y

 

123

242210178701

01787

Sinh lý - TH

Khoa Y

 

124

242210003501

00035

Vật lý và Lý sinh

Khoa Y

 

  1. Danh sách các lớp học phần học lại theo yêu cầu hủy lớp:

STT

Mã lớp học phần

Mã học phần

Tên học phần

Khoa chủ quản

Ghi chú

1

24221GE102027

GE1020

Giáo dục thể chất

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

2

242210004402

00044

Giáo dục thể chất 1

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

3

242210004503

00045

Giáo dục thể chất 2

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

4

242210528201

05282

Physical training 2

Bộ Môn Giáo Dục Thể Chất

 

5

24221IT200901

IT2009

Cơ sở dữ liệu

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

6

24221CE300101

CE3001

Đồ án lập dự toán và định giá công trình

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

7

242210538301

05383

Động lực học kết cấu

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

8

24221GE102301

GE1023

Giải tích

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

9

24221CE302501

CE3025

Kết cấu bê tông dự ứng lực

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

10

24221CE300901

CE3009

Kết cấu công trình thép

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

11

24221LO302201

LO3022

Kỹ thuật ra quyết định đa mục tiêu

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

12

242210480801

04808

Tư duy biện luận

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

13

242210466001

04660

Thiết kế ấn phẩm văn phòng

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

14

242210466101

04661

Thiết kế tem nhãn sản phẩm

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

15

24221IT301501

IT3015

Trí tuệ nhân tạo nâng cao

Khoa Công Nghệ - Kỹ Thuật

 

16

24221DS202101

DS2021

Dược liệu 1

Khoa Dược

 

17

242210193901

01939

Hóa hữu cơ 1

Khoa Dược

 

18

242210182601

01826

Hóa phân tích PP thể tích - LT

Khoa Dược

 

19

24221DM300804

DM3008

Content Marketing

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

20

24221DM301202

DM3012

Hành vi người tiêu dùng

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

21

24221BA200507

BA2005

Kinh tế vĩ mô

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

22

24221HM303101

HM3031

Kỹ năng tư duy phản biện

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

23

24221DM301701

DM3017

Marketing Dịch vụ

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

24

24221DM303109

DM3031

Marketing Dịch vụ

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

25

24221AC201102

AC2011

Nguyên lý kế toán

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

26

24221BA200808

BA2008

Nguyên lý kế toán

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

27

24221FB201002

FB2010

Nguyên lý kế toán

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

28

24221BA302905

BA3029

Phân tích hoạt động kinh doanh

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

29

24221TM300301

TM3003

Quản lý chất lượng dịch vụ trong du lịch

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

30

24221BA301902

BA3019

Quản trị Bán hàng

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

31

24221BA301101

BA3011

Quản trị Chất lượng

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

32

24221BA301801

BA3018

Quản trị Hành chính - Văn phòng

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

33

24221BA200310

BA2003

Quản trị học

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

34

24221BA301502

BA3015

Quản trị Kinh doanh quốc tế

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

35

24221FB301701

FB3017

Quản trị ngân hàng thương mại

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

36

24221BA303401

BA3034

Quản trị rủi ro

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

37

24221DM302401

DM3024

Quản trị rủi ro

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

38

24221BA300901

BA3009

Quản trị Tài chính

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

39

24221FB300602

FB3006

Tài chính doanh nghiệp 1

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

40

24221FB300801

FB3008

Thị trường chứng khoán

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

41

24221FB301901

FB3019

Thiết lập & Đầu tư dự án

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

42

24221BA100406

BA1004

Thống kê trong kinh doanh

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

43

24221DM200701

DM2007

Thống kê trong kinh doanh

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

44

24221BA302301

BA3023

Thuế

Khoa Kinh Tế - Quản Trị

 

45

24221RH301101

RH3011

Bệnh lý và Vật lý trị liệu hệ cơ – xương 2

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

46

24221RH300201

RH3002

Giải phẫu chức năng

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

47

24221RH300601

RH3006

Lượng giá chức năng

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

48

24221RH301501

RH3015

Tiếng Anh chuyên ngành I

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

49

24221RH300803

RH3008

Vận động trị liệu

Khoa Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng

 

50

242210507028

05070

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

51

242210000723

00007

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Khoa Khoa Học Xã Hội

 

52

24221GE101703

GE1017

Anh văn I

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

53

24221GE101877

GE1018

Anh văn II

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

54

242210276902

02769

Intensive English - B1b

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

55

24221EL200403

EL2004

Nghe - Nói 4

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

56

242210244901

02449

Tiếng Anh thương mại 3

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

57

24221EL300901

EL3009

Văn hóa Anh Mỹ

Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Quốc Tế

 

58

24221OS310401

OS3104

Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt

Khoa Răng Hàm Mặt

 

59

242210587301

05873

Giải phẫu răng 1

Khoa Răng Hàm Mặt

 

60

24221OS301101

OS3011

Lâm sàng cắn khớp

Khoa Răng Hàm Mặt

 

61

24221OS328301

OS3283

Lâm sàng nha khoa phục hồi III

Khoa Răng Hàm Mặt

 

62

242210483101

04831

Medical English

Khoa Răng Hàm Mặt

 

63

242210554901

05549

Nội nha

Khoa Răng Hàm Mặt

 

64

242210555201

05552

Tiền lâm sàng Chữa răng - Nội nha

Khoa Răng Hàm Mặt

 

65

24221ML302101

ML3021

Hóa sinh lâm sàng 1

Khoa Xét Nghiệm Y Học

 

66

24221ML301101

ML3011

Thực hành Ký sinh trùng đường ruột

Khoa Xét Nghiệm Y Học

 

67

24221ML201101

ML2011

Giải phẫu bệnh

Khoa Y

 

68

242210547901

05479

Giải phẫu hệ cơ quan

Khoa Y

 

69

24221OS203001

OS2030

Nhi khoa

Khoa Y

 

70

242210380501

03805

Xác suất - Thống kê y học

Khoa Y

 

71

242210382101

03821

Y học cổ truyền

Khoa Y

 

3. Triển khai thực hiện thông báo

Văn phòng các Khoa/Viện/Bộ môn phổ biến thông báo trực tiếp đến từng sinh viên để thực hiện, các cố vấn học tập giải đáp thắc mắc, hướng dẫn sinh viên thực hiện trong thời gian quy định.